検索ワード: thảo nguyên masai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thảo nguyên masai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thảo nguyên

英語

grassland

最終更新: 2013-11-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cầy thảo nguyên

英語

prairie dog

最終更新: 2014-11-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bệnh sốt thảo nguyên.

英語

- prairie fever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"căn nhà trên thảo nguyên"?

英語

"home on the range"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

_ khaleesi của Đại thảo nguyên

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rừng, rặng núi, thảo nguyên, hẻm núi

英語

forests, mountains, tundra, canyons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi bé tôi lớn lên ở thảo nguyên.

英語

i grew up in the plains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó giống ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên.

英語

it's like little house on the prairie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn sói man rợ hung hãn trên thảo nguyên đâu?

英語

where's your slavering wolf of the rolling prairie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì chúng ta cứ theo quy củ của thảo nguyên

英語

then we'll settle this according to the rule of the silk road

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôn luôn có gió nhẹ êm ái thổi qua thảo nguyên..

英語

there's always a soft breeze blowing across the veldt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

*biên dịch : destiel998, huy tô, mạc thảo nguyên.

英語

♪ the vampire diaries:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi, hát bài "ngôi nhà trên thảo nguyên" đi.

英語

all right, give 'em "a home in the meadow".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mà muốn bao đồng chuyện 36 bộ tộc thảo nguyên sao?

英語

you want to control all thirty-six nations here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

delia pierce, mạc thảo nguyên, myramy els biên tập :

英語

[upbeat pop music]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì vậy, tôi đã tìm 1 số hoa cỏ từ mạc bắc thảo nguyên.

英語

therefore i found some herbal medicines in outer mongolia prairie

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi tìm khắp thảo nguyên để mua vodka vậy mà hắn biến mất!

英語

i go looking all over the steppes for vodka and he disappears?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ nhìn thấy thảo nguyên xanh bất tận mặt trời sáng rọi gió nhẹ lướt qua.

英語

you will see an endless field o f green grass. the sun is shining bright and there's a cool breeze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi muốn trở về thảo nguyên để nghĩ ngơi và phục hồi lực lượng!

英語

we wish to return to the grassland to rest and recover!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không biết phong nhi đã lớn thế nào? chúng ta sẽ cùng đến thảo nguyên.

英語

it's been another year, i wonder how little feng has grown. i've been thinking. after i save little feng we'll move to the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,227,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK