プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vị thần
gods xxx
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần rừng.
the forest spirit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an thần?
sedation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có thần.
make haste across the riddermark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thần linh?
- voices?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- zed? - sao?
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiên thần
angel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
thiên thần.
an angel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, zed.
no, zed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thánh thần...
holy shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng thần--
- but i--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi, nhìn zed đi.
okay, look at zed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
zed, phải không?
zed, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
zed, để tay lên đây.
zed, put your hand here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn đây là chas và zed.
this is chas and zed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là zed, người leo trèo.
this is zed, our climber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 chiếc kia là ned và zed.
oh. and those two, ned and zed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: