検索ワード: thầy giáo đáng kính (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thầy giáo đáng kính

英語

và luôn là một người thầy đáng kính kính của em. một người thầy chính trực và thành tín không bận tâm những điều tiêu cực trên mạng xã hội

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Đáng kính.

英語

"reputable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thật đáng kính.

英語

it was lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, thầy giáo.

英語

hey, teacher!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thầy giáo phụ.

英語

- substitute teacher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đội ngũ thầy giáo

英語

the construction and defense of the country

最終更新: 2023-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

increase đáng kính...

英語

oh, dear increase...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng, thầy giáo.

英語

county, right here in town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi làm thầy giáo

英語

my father is a teacher

最終更新: 2016-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 vị vua đáng kính.

英語

a great king.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một yêu cầu đáng kính .

英語

- an honorable request, your grace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy giáo nói vẫn chưa có

英語

the teacher said, it's not ready

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là người đáng kính.

英語

you're a respectful guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy giáo quá tuyệt vời!

英語

teach, you're awesome!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em mới thật đáng kính vô cùng.

英語

how splendidly noble of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó thích thầy giáo à!

英語

someone's hot for teacher!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất chợt cô/thầy giáo hỏi mary.

英語

the teacher randomly asked mary.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carbo thuộc tầng lớp đáng kính.

英語

carbo is from respectable people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học trò thì phải kính trọng thầy giáo

英語

pupils must respect their teachers

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như thế không đáng kính chút nào.

英語

that wouldn't be respectable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,746,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK