プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật đáng tự hào.
how honorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng tự hào!
now, that's quite an achievement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng sợ
cree dy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng tiếc.
what a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thật quá đáng!
forgive me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật đáng sợ.
that's creepy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng thương
oh, shame!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng khinh.
it was pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng thương!
it sounds so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những gì chúng ta có thật đáng tự hào đấy chứ.
i suppose what she meant was, money can't by what we have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật đáng tiếc là nó tự dưng bỏ đi mất.
it's a great pity he left suddenly.
最終更新: 2012-03-29
使用頻度: 1
品質:
thật quá đáng, quá đáng!
it's too much, too much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng yêu thật
it's adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đáng buồn thật.
it's sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đáng yêu thật.
i'm gonna kick your ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: