検索ワード: thật khó để sử dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thật khó để sử dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật khó để nói.

英語

just, uh, hard to tell, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để bắt đầu .

英語

-they throw them here, i throw them there, it's the dead meat wars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để nói kĩ được

英語

that's the difficult part to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để có cảm tình.

英語

it's hard not to sympathize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để tạo ra tiểu sử một người!

英語

it's a tad difficult to create an entire person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thấy thật khó để thư giãn

英語

i was aware of dryness of my mouth

最終更新: 2023-12-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

thật khó để diễn tả bằng lời.

英語

it's hard to express in words.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để lý giải, anh nghĩ...

英語

uh, i don't know. it's kind of hard to explain, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi biết thật khó để chấp nhận.

英語

i know it's a lot to take in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật khó tin!

英語

- that was incredible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để anh nói lời xin lỗi.

英語

it's hard for me to say i'm sorry.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để cưỡng lại, phải không

英語

hard to resist, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật khó để cạnh tranh với ông ý

英語

- hard to compete with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để có một mối quan hệ đặc biệt

英語

you and i are far apart

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó để họ tiếp tục tôn trọng mình.

英語

it's hard to keep on holding their respect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay sẽ thật khó để thấy sự khác biệt!

英語

today, it's going to be hard to tell the difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó để diễn đạt những gì tôi đang nghĩ.

英語

it's difficult to express what i'm thinking.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ ổn. thật khó để giết một mcclane nhỉ.

英語

besides, it's hard to kill a mcclane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó để bắt gặp một cái giường thoải mái

英語

a comfortable bed is hard to come by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó để cô ném đá lên đó khi cô chết rồi.

英語

pretty hard to throw a stone when you're dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,983,951 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK