検索ワード: thật khó để thành công ngay từ đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thật khó để thành công ngay từ đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật khó để nói thành lời.

英語

it's difficult to put into words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để bắt đầu .

英語

-they throw them here, i throw them there, it's the dead meat wars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay từ đầu.

英語

from the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngay từ đầu.

英語

- since the start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn thật đúng, đúng ngay từ đầu.

英語

you guys were so right, right from the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để chờ đợi...

英語

i can hardly wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để nói kĩ được

英語

that's the difficult part to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã không để ý ngay từ đầu.

英語

we didn't notice it at first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó từ bỏ thói quen cũ.

英語

old habits die hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khó để nói, phải không?

英語

it is very hard to tell, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, sự thật là ngay từ đầu anh đã nói xấu tôi.

英語

- all right the truth is, you probably talked against me from the start.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự thật là, tôi không nên đưa cô đến đây ngay từ đầu.

英語

it was my fault. truth is, i probably shouldn't have brought you here in the first place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước tiên, ông đã không nói thật với tôi ngay từ ngày đầu tiên.

英語

first of all, you have not been straight with us since day one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để thông mình thật khó.

英語

being smart is so hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự cứng đầu của anh thật khó tin.

英語

your arrogance here is breathtaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngay cả khi nói sự thật cũng là một khó khăn.

英語

even if telling the truth is difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

th đầu kỳ

英語

opening

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

t�n th�nh

英語

t

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,464,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK