検索ワード: thật may mắn khi gặp được bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thật may mắn khi gặp được bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật may mắn khi còn mẹ

英語

i'm so lucky to have you

最終更新: 2021-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật vui khi gặp được anh.

英語

jim, i'm glad i caught you. aw hell, sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật may mắn.

英語

lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật may mắn

英語

- good mercy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thật may mắn khi có tôi

英語

i'm so lucky to have you

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật may mắn khi có em.

英語

i'm-i'm so lucky to have you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thật may mắn

英語

you are like so lucky

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thật may mắn.

英語

you're so lucky.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật may mắn quá!

英語

you gotta be okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em thật may mắn.

英語

- lucky me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy rất may mắn khi gặp anh

英語

i feel very fortunate to have met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta thật may mắn khi còn sống.

英語

we're lucky to be alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi. em rất may mắn khi gặp anh.

英語

god, i'm lucky to have met you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt, cậu thật may mắn!

英語

yeah, lucky me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật may mắn lên được chuyến xe này.

英語

wish i was on the train too. you're lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy thật may mắn.

英語

i'm feeling lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, em thật may mắn.

英語

god, i lucked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thật may mắn vì còn sống

英語

you're lucky to be alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật may mắn vì ở đây.

英語

you are lucky we're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật may mắn khi có người vợ xinh như thế.

英語

she's beautiful. you're a lucky guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,533,016 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK