検索ワード: thật tình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật tình.

英語

really.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tình cờ.

英語

it's happening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật tình cảm.

英語

eddy: that's sweet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, thật tình...

英語

- bro, honestly...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chàng thật tình...

英語

you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, thật tình.

英語

no, honestly, you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tình, john ạ--

英語

frankly, john--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được rồi. - thật tình.

英語

- look, i apologize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha thật tình xin lỗi.

英語

i am truly sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thật tình phải đi.

英語

- i really should be going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôn cô ấy thật tình ấy.

英語

kiss her on the mouth like you mean it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, con thật tình tin rằng...

英語

yes, i honestly believe...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó đã thật tình xin lỗi.

英語

he's really sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô thật tình nghĩ vậy sao?

英語

do you really think so?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tình ông không cần biết

英語

you don't really want to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tình là không được đâu.

英語

i really can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi thật tình phải đi.

英語

i really have to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không thật tình muốn vậy.

英語

- you don't really want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô prescott, tôi thật tình muốn...

英語

i'm sure you hadn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thật tình hy vọng anh làm được.

英語

i too hope with all my heart you'll succeed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,101,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK