人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật tội nghiệp
poor fellow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật tội nghiệp.
poof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật tội nghiệp!
pitiful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-thật tội nghiệp.
- ah, pity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật tội nghiệp, đứa con của chúa.
poor form, son of god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ thật tội nghiệp.
a hell of a protest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- may cho công chúa đó....
- lucky you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy thật tội nghiệp.
you should have more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu bé này thật tội nghiệp.
poor kid!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật tội nghiệp, lại đau hả chị.
you poor, sick thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tội nghiệp thật đấy.
oh. this is awkward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cởi trói cho con bé tội nghiệp đó đi.
untie the poor girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thật tội nghiệp, 1 triệu phú buồn.
you poor, sad multimillionaire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, những người tội nghiệp đó!
oh, god, all those people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta không có khái niệm đó, thật là tội nghiệp.
poor peaceful soul that he is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, bọn khốn tội nghiệp này.
christ, those poor bastards
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin công chúa tha tội
please forgive me your highness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không biết tại sao anh lại không nói cho cô bé tội nghiệp đó biết sự thật.
i don't know why you didn't just tell that poor girl the truth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó thật ng...
it was deli-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tội giết ng?
for murder?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: