プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật vui khi gặp bạn.
jill? hi. nice to meet you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật vui khi gặp lại bạn
glad to see you again
最終更新: 2017-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi có bạn mới.
it's good to have a new friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi gặp bạn đấy!
i'm so glad we ran into you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi được quen biết bạn
it's been really nice to know you
最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi biết vậy.
good to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi gặp lại anh, bạn cũ.
good to see you too, old friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật vui khi anh đến.
- how are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật vui khi thấy cậu!
- good to see ya!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi gặp lại anh
excellent to see you again, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi biết điều đó.
that's good to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-thật vui khi em ở đây.
- glad you're here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật vui khi gặp cháu, nate.
- it's good to see you, nate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah thật vui khi kết thúc nó
you did it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a thật vui khi được gặp cháu.
nice of you to join the party!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, thật vui khi gặp các cậu.
hello. hey you guys, so funny seeing you here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi có bạn đồng hành nữ để thay đổi.
it'd be a pleasure having female companionship for a change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật vui khi gặp anh, terry.
-lt was so, so nice meeting you, terry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi được nghe giọng anh
so nice to hear your voice , honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật vui khi em có mặt. - vâng.
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: