検索ワード: thắp nhang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thắp nhang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tàn nhang!

英語

spots!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vết tàn nhang

英語

freckle

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thắp đèn

英語

on

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin phép thắp nhang trước.

英語

i'll go pay him respect first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thắp nến?

英語

light some candles?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thắp hương

英語

incense

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thắp sáng nó.

英語

light it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có thể thắp nhang chứ?

英語

may i light up the incense?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô nương đang thắp nhang cho ai vậy?

英語

who is this a memorial for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại là mấy bó nhang.

英語

again with the incense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tóc đỏ và tàng nhang

英語

- red hair and freckles!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rồi đốt nhang với anh.

英語

- and burn incense with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị tàn nhang đầy rồi đấy.

英語

frank:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần cậu nhẹ nhang chứ ?

英語

take the ring off. - take off the ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

♪ và mặt nó có tàn nhang ♪

英語

and his face became spotty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy có nhiều tàn nhang.

英語

she had freckles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và còn có tàn nhang nữa chứ!

英語

a little short freckled thing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đốt vài nén nhang cho ông ấy đi.

英語

light some incense for him.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúa ơi. - sẽ chấm thêm tàn nhang.

英語

- gonna put freckles and shit on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để tôi thắp hương/đốt nhang để làm cho không khí ấm áp.

英語

let me light some incense to warm up the air.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,674,753 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK