検索ワード: thắt buộc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thắt buộc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thắt kiểu buộc?

英語

clinch knots?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thắt nơ

英語

braid

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thắt dây.

英語

buckle up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- co thắt?

英語

dilated?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thắt lưng buộc bụng.

英語

make both ends meet.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự thắt buộc [dt]

英語

ligament

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đau thắt ngực

英語

angina pectoris

最終更新: 2015-05-12
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thắt chặt vào.

英語

- and the kitchen sink!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một nút thắt.

英語

- one knot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi thắt nơ?

英語

- l tie the bow? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em phải thắt lưng buộc bụng, cưng ah 15

英語

i've been saving up all day, honey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nút thắt glname

英語

glknots

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu tự thắt đấy.

英語

i tied it myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buồm trên. nút thắt.

英語

bowline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thắt dây vào đi.

英語

- strap in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thắt đai an toàn!

英語

- wearing the sit belt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có co thắt.

英語

no spasm."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

co thắt thanh-quản

英語

laryngospasm

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả đều chết sao? tôi nghĩ chúng ta có thể phải bắt đầu thắt lưng buộc bụng.

英語

it's, uh, we may have to start tightening our belts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảnh sát trưởng... dây buộc quanh cổ họ có ba nút thắt

英語

the cords around their necks were tied with three tight knots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,028,902,802 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK