プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thằng khốn nạn.
you son of a bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
thằng khốn nạn!
you're a such a jerk!
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
- thằng khốn nạn !
- coming for you, asshole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thằng khốn nạn."
"a-hole."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh thằng khốn nạn.
you son of a bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thằng chó khốn nạn!
you fucking scumbag!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thằng già khốn nạn.
- you fucking piece of shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái thằng khốn nạn!
- son-of-a-bitch!
最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:
anh là thằng khốn nạn.
i'm a jerk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là thằng khốn nạn!
worse than them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mày là thằng khốn nạn.
- you son of a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mấy thằng khốn nạn này!
- that's some bad motherfucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thằng cớm (narc) khốn nạn!
- dick head narc, motherfucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồ điên này. thằng khốn nạn.
you bastard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thằng khốn nạn, đánh tao á?
bastard, hit me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày giống một thằng khốn nạn.
you like bein' a fuckin' hero? you like bein' a fuckin' hero?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đứng lại thằng khốn nạn chết tiệt!
stop, you fucking asshole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chỉ là một thằng khốn nạn.
- you're just a fucking asshole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi, thằng khốn nạn. nghe đây.
- right, you asshole, listen up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vãi. - tớ là thằng khốn nạn đây.
- i do whatever the fuck i want.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: