検索ワード: thằng mặt lồn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thằng mặt lồn

英語

you're pussyface

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng mặt lồn.

英語

motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng mặt lìn!

英語

asswipe!

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thằng mặt lìn!

英語

- motherfucker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng mặt lìn đi bộ!

英語

hey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mặt lồn.

英語

motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mặt lồn!

英語

yeah, you motherfuckers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày nhầm rồi, thằng mặt thộn.

英語

you thought wrong, you mug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sẽ giết thằng mặt kẹt đó!

英語

i'm gonna kill this motherfucker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày sẽ làm gì, thằng mặt xạm?

英語

what are you gonna do, freckles?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lũ bàn giấy mặt lồn.

英語

pencil-pushing motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mẹ thằng mặt mụn với con mặt kèn.

英語

fucking pimple and blimpie here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao nhiêu thằng mặt lìn sống ở đây vậy?

英語

! how many motherfuckers live here? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nào, bọn mặt lồn, vào đây.

英語

come on, you cocksuckers, come on in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào mừng về nhà, mặt lồn.

英語

welcome home, fuckface!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích không, bọn mặt lồn?

英語

like that, motherfuckers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị cũng cảm thấy thế với vài thằng mặt *** đi qua đời chị đấy.

英語

i got hurt by those bastards before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao biết nghiêm túc nó là thế nào mà thằng mặt "b".

英語

i know what facetious means, dick face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đéo thể ưa nổi các cậu, hai thằng mặt lìn. tôi nói rồi đấy.

英語

i hate both of you ebony and ivory motherfuckers, i tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thằng mặt lìn đó có du thuyền và cả đảo riêng nữa sao, james?

英語

- ...where there are no extradition laws. - fucker's got a yacht and a island, james?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,671,169 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK