検索ワード: thế giới siêu xe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thế giới siêu xe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thế giới

英語

world

最終更新: 2015-04-27
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tân thế giới

英語

new world

最終更新: 2012-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào thế giới.

英語

meet the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả thế giới!

英語

the entire world .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới này...

英語

- this world ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứu thế giới!

英語

save the world!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin chào thế giới

英語

hello world

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biến đổi thế giới.

英語

change the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# trên khắp thế giới

英語

# all over the world

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- số một thế giới...

英語

- one of the world's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới của ông?

英語

- your world?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nếu "thế giới này"

英語

- if "this world"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giảiquyếttranhchấpchínhtrị trên thế giới.

英語

resolved geopolitical conflicts around the globe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tại sao thế giới không cần siêu nhân"?

英語

"why the world doesn't need superman"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

.. nổ máy siêu xe cà chua

英語

gagné's in the top pole position, driving his trademark number one overripe tomato.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã sống trong thế giới siêu nhiên lâu rồi.

英語

i've lived in the world of the supernatural a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

siêu nhân thì phải chạy siêu xe chứ.

英語

superheros need a superhero car!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế giới này có nhiều người siêu năng lực mà, phải không?

英語

there are people in the world with superpowers, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là siêu anh hùng đầu tiên trên thế giới.

英語

you were the world's first superhero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có vẽ như siêu Ông nội này ... phải cứu thế giới rồi

英語

looks like it's up to grandpa-man to save the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,276,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK