プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thẩm mỹ viện hàn quốc
are you still there ?
最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
một nơi làm thẩm mỹ.
some cosmetic place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình có thể dùng tiền phẫu thuật thẩm mỹ.
we can use my plastic surgery money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấy chỉ collagen thẩm mỹ
filler technology of non-surgical face sculpting
最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có khiếu thẩm mỹ.
i have good taste!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có gu thẩm mỹ!
moron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã phẩu thuật thẩm mỹ
you're bored of me
最終更新: 2024-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có óc thẩm mỹ khá đấy.
i admire your good taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thẩm mỹ khuôn mặt tốt quá!
that's a hell of a good face-lift !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là có khiếu thẩm mỹ.
you do have good taste in furniture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì người ta gọi là có thẩm mỹ
that's called"shen mei"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khiếu thẩm mỹ của anh thật tuyệt.
you have good taste.
最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照: