検索ワード: thể hiện đẳng cấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể hiện đẳng cấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy thể hiện đẳng cấp

英語

show class

最終更新: 2018-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thể hiện

英語

case

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thể hiện...

英語

show...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thể hiện đi.

英語

act like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thể hiện một cấp bậc cao hơn

英語

that's what being a higher rank is all about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy đẳng cấp.

英語

she's got class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ừ, rất đẳng cấp

英語

don't jump in. the game isn't over yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rất 'đẳng cấp' đấy.

英語

you know, it"s all class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nó rất có đẳng cấp.

英語

it's very classy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cậu cũng có thể chôm gì đó đẳng cấp hơn

英語

and you could pick somethin' with a little more class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một tên khốn có đẳng cấp.

英語

a bastard of the highest order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ cứ như thể ở trên một đẳng cấp hoàn toàn khác.

英語

they were just like on a totally different level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 anh chàng đẳng cấp đấy.

英語

real estate guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đẳng cấp là mãi mãi, frank.

英語

style is the only constant in life, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không có đẳng cấp gì hết.

英語

you have no class at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ý con là... ở một đẳng cấp khác.

英語

i mean..it's whole on another level.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bác sĩ phẫu thuật đẳng cấp thế giới.

英語

she's a world-class surgeon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em tin mình ở đẳng cấp hơn họ sao?

英語

you think yourself above them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ashley đã đưa nó lên một đẳng cấp mới.

英語

and ashley takes it to a whole new level. well, maybe she was just following their motto--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cùng đẳng cấp với bắc sát, hắc nha, lão xà.

英語

on a par with north evil, black crow, old snake

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,778,634,512 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK