検索ワード: thể hiện cảm xúc thật của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể hiện cảm xúc thật của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã không nghĩ đến cảm xúc của bạn

英語

i won't talk to you anymore

最終更新: 2023-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên thật của bạn là gì

英語

do you want to come to vietnam?

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả là cảm xúc thật.

英語

we're all real emotional.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn biết tuổi thật của bạn

英語

i want to know your real age

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ còn có cảm xúc thật nữa.

英語

they even have real emotions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải là không chuyên nghiệp khi thể hiện cảm xúc của mình.

英語

it's not unprofessional to show your feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn như thế nào

英語

how does the weather affect your feelings

最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

barney, cậu phải học cách thể hiện những cảm xúc này.

英語

you have to learn how to express these feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thể hiện tình yêu của bạn với cặp nhẫn kỷ niệm ngày thứ 100

英語

show your love to her with 100 day anniversary couple ring

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niềm vui của tôi! thưởng thức và thể hiện bạncủa bạn.

英語

no problem! enjoy and show your friends.

最終更新: 2021-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì có cậu ở đây, và tôi cần thể hiện cảm giác của mình.

英語

because you're here, and i need to express my feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ cô nên biết bộ mặt thật của bạn trai mình.

英語

i thought you should know the real about your boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm xúc của bạn lúc đó muốn làm cho xong sớm và mang những người dân này ra.

英語

then your next emotion probably was just determined to get this job done and get these people out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới từ miêu tả quan hệ giữa danh từ và đại từ, và thán từ dùng để thể hiện cảm xúc.

英語

a preposition describes the relationship.. ..between a noun and a pronoun and an interjection is a word thrown in to express feeling

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là một con điếm chính trị không hề có cảm xúc thật sự.

英語

you're a political whore devoid of any true emotions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày xưa có lẽ tốt hơn thế này nhiều, ngày đó người ta còn biết thể hiện cảm xúc, biết trao đổi tình cảm cho nhau, và biết vui với người thân của mình,

英語

it must have been so much better before, when everyone could express themselves, and communicate their feelings and just enjoy each other's company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đi sai đường, rồi lại sớm quay lại." bài hát này là một cuộc đấu tranh, để thể hiện cảm xúc thực sự.

英語

the song is about the struggle, you know, to show your true feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi muốn bạn tôi sẽ khóc vì bạn tôi cho bạn thấy tình cảm của tôi dành cho bạn tôi yêu bạn tôi muốn chơi thể hiện tình yêu của tôi được không tôi làm ơn tôi chỉ cho bạn bây giờ trong tên của bạn

英語

i want you i will cry for you i show you my feelings for you i love you i want to play show my love can i please i show you now in your name

最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, bettie, cô có thể nói cho cả lớp biết cô đã làm gì... để tìm ra cảm xúc thật sự của người-đàn-bà-chờ-đợi?

英語

now, bettie, would you tell the class what you did to find the truth in the lady-in-waiting's emotions?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi hồi còi vãn cuộc của trọng tài vang lên thì cũng là lúc rất nhiều cảm xúc khác nhau được thể hiện.

英語

emotions flow as the final whistle was blown.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,640,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK