検索ワード: thể lực tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể lực tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- có, thể lực tốt.

英語

- yeah, he's healthy-ish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áp lực tốt.

英語

pressure's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta có thể lực tốt đấy.

英語

he's got the physical attributes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh luyện thể lực tốt nhỉ?

英語

you've taken good care of your body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra thể lực?

英語

medical... exam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đèn luyện thể lực

英語

pt physical training

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thứ nhất là thể lực.

英語

the first is physical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn khoảng 30 hay 40 tuổi thể lực rất tốt.

英語

he's in his thirties or forties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sợ hãi là một động lực tốt.

英語

fear is a great motivator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoạt động thể lực cũng có thể giúp

英語

physical activity may also help

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước hơi lợ nhưng áp lực tốt.

英語

bit brackish but good pressure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi muốn thực hiện kiểm tra thể lực.

英語

we'd like to conduct a medical exam

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoạt động thể lực có thể giúp đỡ thế nào

英語

how can physical activity help

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người của tôi còn trẻ, thể lực sung mãn.

英語

my men are young, in top physical shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công dụng tăng cường thể lực giờ là vĩnh viễn.

英語

any physical enhancement is now permanent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huấn luyện viên thể lực của tôi khỏe không?

英語

how's my favorite strength coach?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hận thù là động lực tốt để 1 người sống tiếp.

英語

hate's as good a thing as any to keep a person going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhịp tim đều, huynh là người có định lực tốt.

英語

your heart beats steadily, you seem sincere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa bao giờ được ghi nhận về mặt thể lực của mình.

英語

i've never been valued for my athleticism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã được cấy vi-rút thể lực từ năm ngoái rồi.

英語

you were viraled off physical medication last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,325,791 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK