検索ワード: thể sắp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể sắp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sắp.

英語

almost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như thể anh sắp biến mất.

英語

i feel like you're gonna disappear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể sắp xếp vùng chọn

英語

cannot sort selection

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng có thể sắp trở lại...

英語

look, they might be back any minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tao có thể sắp xếp, masslar.

英語

i can arrange that, masslar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nhìn như thể sắp ăn thịt tôi.

英語

you look like you're going to eat me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu không thể tin là bà sắp đi.

英語

i can't believe you're going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thể sắp xếp gặp riêng không?

英語

can you arrange to meet with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố tôi lúc này có thể sắp chết rồi đấy.

英語

my dad could be out there dying right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em không thể chết, em sắp làm mẹ rồi.

英語

you can't die, you'll be a mother soon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp.

英語

[*] cannot be used as a sort criterion.

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh biết mà . anh có thể sắp đặt mọi chuyện.

英語

you know, you could get this thing fixed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi không thể sắp xếp người kịp lúc.

英語

we can't be in position in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

#ta không thể tin phần trong ta sắp nói#

英語

i can't believe part of me wanna say

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

alice nói là có thể sắp xếp đám cưới ngay sau đó.

英語

alice said she could get the wedding together by then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có thể sắp lịch hẹn với thư ký của tôi không?

英語

can you make an appointment with my secretary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng thần có thể sắp xếp cho người khiêng ngài lên.

英語

we could arrange to have you carried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không thể sắp xếp để gặp cổ một ngày khác được sao?

英語

can't you arrange to see her another day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu ngài muốn về nhà hơn, chúng tôi có thể sắp xếp điều đó.

英語

if you'd rather go home, we can arrange for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô có thể sắp xếp hồ sơ khi cô có thể được điều trị bệnh nhân.

英語

you file records when you could be treating patients.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,788,025,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK