プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật là hữu ích.
that's very helpful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể hữu ích đấy.
could be useful, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hữu ích
helpful
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 5
品質:
anh ta có thể hữu ích
he might be useful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự nghi ngờ là hữu ích.
doubt is useful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể hữu ích, thật đấy.
it could be useful, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi thể thao
最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban thể thao.
sports.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hữu ích đấy.
- i'll clean it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bất cứ gì cũng có thể hữu ích.
anything could be useful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liên kết hữu ích
find nearest store
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 7
品質:
参照:
hữu ích phết đấy.
served me well today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có thể biết gì đó hữu ích.
he might know something useful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... và rất hữu ích.
- ...and so helpful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã rất hữu ích.
you've been a great help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ hữu ích nhỉ!
how useful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không hữu ích lắm.
- not so helpful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có gì hữu ích chưa?
- anything useful yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ sẽ hữu ích đấy.
well, that'll come in handy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gì hữu ích không?
anything helpful?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: