検索ワード: thị trường cạnh tranh khốc liệt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thị trường cạnh tranh khốc liệt

英語

fierce competition

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường cạnh tranh

英語

competitive markets

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự cạnh tranh khốc liệt

英語

fierce competition

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cạnh tranh

英語

competition

最終更新: 2015-05-14
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luật cạnh tranh

英語

antitrust

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự cạnh tranh.

英語

competition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cạnh tranh gay gắt

英語

effective

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang cạnh tranh khốc liệt khi vào đoạn đường thẳng... và xe số 53 đã vượt qua.

英語

as they go down the back straight, comin' on pretty hard and fast... is car #53 making the pass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghề này khốc liệt lắm.

英語

it's a nasty business, i am sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm thiên tai khốc liệt

英語

các châu lục trên hành tinh

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến tranh rất khốc liệt nhưng jin-seok đã thích nghi rất tốt, mẹ đừng lo

英語

dear mother i miss you every day please stay well until we get back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một cuộc chiến khốc liệt.

英語

it's a tough war.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn sẽ là một trận chiến khốc liệt.

英語

odds are we'll be riding into heavy fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bé đã trải qua một chấn thương khốc liệt.

英語

she's been through a severe trauma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"câu lạc bộ đã trở thành một đội bóng có sức cạnh tranh trên thị trường.

英語

"the club are strengthening an already competitive group.

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sự cạnh tranh của thị trường đã đẩy người nông dân xuống tận cùng và hầu như bị thất nghiệp

英語

market competition have pushed many farmers deep into the red and all but out of business.

最終更新: 2010-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc chiến các băng đảng đang diễn ra khốc liệt ở gotham.

英語

the gang war rages on here in gotham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc chiến rất khốc liệt và cặp song sinh không thể sống sót được.

英語

the journey here was hard on us both and my twin did not survive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể cho cứu thương vào, vì chiến sự lúc đó quá khốc liệt.

英語

you couldn't send a medic in, the section was too hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)

英語

non – sensitive product

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,189,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK