検索ワード: thịt cá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thịt cá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thịt cá hồi

英語

salmon

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thịt

英語

meat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 38
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thịt vị cá? !

英語

"fish-taste pork"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thịt cá hồicolor

英語

salmon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thịt cá hồi nhạtcolor

英語

lightsalmon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá nuôi thịt

英語

fish, grower

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 đĩa thịt cá sấu do mẹ làm.

英語

a plate of mama's alligators étouffée.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đã thử ăn thịt cá hồi chưa?

英語

have you tried lake trout?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôm, mực, thịt bò, cá viên các loại

英語

satay grilled beef tongue

最終更新: 2023-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi sẽ bàn bạc, thịt gà hay cá...

英語

should we have chicken or fish, and you know, should we have a live band or... - oh! can you...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá voi không ăn thịt cá hề đâu mà lo.

英語

whales don't eat clownfish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ngoại trừ thịt gà. - thì tanh như cá!

英語

what tastes like fish!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá không phải thịt.

英語

fish ain't meat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gà, cá hoặc thịt bò.

英語

[man on tv] that's what this machine does. chicken, fish or beef.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hổ à, món thịt vị cá con thích này, mau ăn đi

英語

tiger, your favorite: fish-taste pork. eat up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy là một miếng thịt cho lũ cá piranha thì có.

英語

she was chum to piranhas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

... và bị cá sấu ăn thịt.

英語

/... and got eaten by crocodiles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những món thịt cá hồi và rượu cham-panh đáng nguyền rủa.

英語

all that blasted salmon and champagne.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cá mập sinh ra là để ăn thịt.

英語

a shark's got to eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân lý là... cá già và thịt trẻ!

英語

because i think one wants old fish and young flesh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,791,599,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK