人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công nghệ thông tin
acquisition of knowledge
最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ thông tin và truyền thông
informatics technology and communication
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
specialized project map
最終更新: 2022-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tốt nghiệp đại học ngành công nghệ thông tin
i just graduated from college
最終更新: 2019-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm một đống mấy cái công nghệ thông tin rồi..
i was doing, like, a bunch of tech stuff, and i was like,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ án chuyên ngành công 3 nghệ thông tin
project of information technology base
最終更新: 2022-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.
i am taking an information technology course.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ
session
最終更新: 2024-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng phải công nhận thời đại công nghệ tiện thật.
great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công... nghệ?
- home economics?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ
i believe that in future information technology will grow strongly
最終更新: 2017-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời đại này.
- the times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai
最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu thích mọi thời đại
sheer ẹnoyment
最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
(*: nhân viên công nghệ thông tin/nhân viên tin học) kẻ sát nhân là một nhân viên it?
- the killer has an i.t. guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quảng trường thời đại!
times square!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: