プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời điểm
sick time
最終更新: 2014-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời điểm.
the quarter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời điểm nghỉ
stop working time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cùng thời điểm.
same time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời điểm chết?
time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời điểm nhất định
sick time
最終更新: 2014-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại thời điểm đó ...
at that moment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời điểm để fuck
- it's time to get fucked
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải đúng thời điểm.
-lt"s gonna be a good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- thời điểm của tôi?
- my timing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tính tới thời điểm này
counting this instance
最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời điểm khó khăn mà.
times are tough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10154=vào thời điểm
10154= in the
最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 4
品質:
参照:
- thời điểm của sự thật.
obviously. ~ moment of truth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* thời điểm sắp đến rồi *
* payback time is nearing *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến thời điểm hiện tại
thanks for your payment. we have received total $2000 for now.
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật là thời điểm khó tin.
it is an unbelievable moment down here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải hỏi là thời điểm nào?
when are we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã tới thời điểm phù hợp.
it's the appropriate time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không đúng thời điểm hả?
- is this a bad time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: