プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời gian
time
最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 34
品質:
thời gian.
the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thời gian
- wow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...thời gian.
- time. - dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quỹ thời gian
to break the limits of oneself
最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 1
品質:
dòng thời gian:
how are you doing?
最終更新: 2024-05-31
使用頻度: 1
品質:
thời gian (tuần)
time (week)
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
thời gian nghỉ và nhu cầu cá nhân
time for rest and personal needs
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
thời gian? thời gian.
time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai ngày là thời gian ông yêu cầu tôi.
two days is what you asked me for.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tập trung cầu kinh.
focused prayer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần thời gian và kinh nghiệm, con trai ạ.
time and experience, son.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
drawing up expenses
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
yêu cầu thêm chút thời gian.
we can ask for more time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian, thời gian, thời gian...
ah, time, time, time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta phải tìm "cầu thời gian"
i just need to find a wormhole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đấy là nơi các nhà sư cầu kinh
that's where the monks pray
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 2
品質:
tao yêu cầu thêm thời gian kia mà.
- did you hear me ask for more time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha có lời cầu kinh nào không?
there must be a prayer you can say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu kinh sáng tối không ngừng nghĩ.
incessantly prays for all sins,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: