人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không có mốc thời gian cụ thể.
well, there's no set timeline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khối thời gian đấy nhỉ.
plenty of time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thừa thời gian nhỉ?
giving me a heart attack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian trôi như bay nhỉ.
wow, how the time flies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu mình có thêm thời gian nhỉ.
if i only had more time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tính thời gian chính xác nhỉ
you got good timing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi n#224;o v#7853;y?
- when?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi n#224;o!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質: