検索ワード: thời gian sẽ chứng minh tất cả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ừ, thời gian sẽ chứng minh tất cả.

英語

yes. time has changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian sẽ chứng minh nó.

英語

time to prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ chứng minh điều đó, tất cả !

英語

i'm going for it, all in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian sẽ thay đổi tất cả

英語

time will change all that

最終更新: 2023-08-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian sẽ trả lời cho tất cả

英語

don't hope it will come tr

最終更新: 2022-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời giantất cả.

英語

time is everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, thời gian sẽ chứng minh chuyện đó chứ gì?

英語

yeah, time will prove it, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ chứng minh nó.

英語

i'll prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, ta sẽ chứng minh.

英語

ok, i'll prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, những thứ này chứng minh tất cả.

英語

okay, these prove everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con sẽ chứng minh cho bố...

英語

i'll prove to you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theresa, thời giantất cả.

英語

theresa, timing is everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chứng minh cho anh thấy

英語

i will prove it to you

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chứng minh là họ đúng.

英語

you will prove them right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ chứng minh là ông sai.

英語

laugh your mane off. i'll prove you wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em sẽ chứng minh cho anh thấy!

英語

i'll prove it to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian sẽ là câu trả lời chính xác nhất cho tất cả

英語

time will answer all

最終更新: 2020-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn sẽ chứng minh là ngài bất tài.

英語

-he'll try to prove you're incompetent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian sẽ trả lời tất cả cho những gì ta sống hôm nay

英語

time will answer all

最終更新: 2020-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng việc đó sẽ chứng minh được gì?

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,517,356 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK