プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thời gian trôi nhanh quá
how quickly time passes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian qua nhanh quá.
- the time went so quickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian trôi qua rất nhanh.
and time's ticking away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thời gian qua nhanh quá. - phải.
- time goes by so fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để thời gian trôi nhanh
cherishing time
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian trôi thật nhanh.
time goes by so fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật sao? thời gian trôi nhanh quá.
really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thời gian trôi nhanh thật.
- how fast the time goes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao, thời gian sẽ trôi qua nhanh.
anyway, i lost this time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian trôi qua.
- "time flies."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thời gian trong này trôi qua thật nhanh
you know, time just sort of blends together up in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thời gian trôi qua.
"time passed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
trời ơi, thời gian trôi nhanh.
alas, time goes on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian đã trôi qua
that time is passed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó qua nhanh quá.
it flew quickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian qua nhanh lắm ừ, ừ.
time's a-running out. tick-tock. yes, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh quá
that was fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh quá.
so fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhanh quá!
it's going too fast!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhanh quá.
- [jumbled audio ] - [ rex ] it's too fast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: