検索ワード: thủ khoa kỳ thi học sinh giỏi thành phố (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thủ khoa kỳ thi học sinh giỏi thành phố

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giải khuyến khich kì thi học sinh giỏi toàn thành phố

英語

city-wide exam for excellent students

最終更新: 2023-11-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thi học sinh giỏi

英語

best students' contest

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

học sinh giỎi

英語

advanced students

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa học, rất giỏi.

英語

science, very good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa học cần sự hy sinh.

英語

science requires sacrifice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỏi của lớp!

英語

and best of class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã là một học sinh giỏi.

英語

you were a good student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn toán

英語

a good team of students

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn anh văn

英語

good student team

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn em là các học sinh giỏi nhất lớp.

英語

we're the best students in the class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh

英語

a good team of students

最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa sinh học đại học cambridge.

英語

cambridge biology delegation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-harry bảo cậu rất giỏi môn khoa học

英語

- harry tells me you're quite the science whiz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

th cuối kỳ

英語

closing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thi hành

英語

& query:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trình sinh fractalname

英語

general configuration of kontact's summary view

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và ai cũng ăn và vui vẻ ... và học giỏi hơn, và được điểm cao hơn trong các kỳ thi...

英語

and everyone would eat and stay happy and study harder and do better on the tests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt hai học kỳ liên tiếp của năm nhất, tôi được nhận học bổng loại giỏi, xuất sắc của khoa.

英語

during the two semesters of the first academic year, i was awarded with excellent scholarship from the school of medicine and pharmacy.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

t�n th�nh

英語

t

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,772,985,004 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK