プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thủy
water
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
nông lâm thủy sản
foodstuff
最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một thủy thủ người anh và một cô nông dân.
an english sailor and a peasant girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kim thủy! kim thủy!
jin shui!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất nông nghiệp - thủy sản
agri-aqua holding
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đất nông nghiệpnuôi trồng thủy sản
holding, agriaqua
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
thu hái, đánh bắt, khai thác nông lâm thủy sản
agricultural, forestry and fishery exploitation
最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
khi thủy triều thấp, chúng bơi trong những khoảng nông và quẫy lung tung một cách vô cùng hăng hái.
when the tide is low, they swim into the shallows and flail around with great enthusiasm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghiệp - xây dựng 44,6%, dịch vụ 51,5% và thủy sản - nông - lâm 3,9%.
in the initial stage, the state-owned economy played an important role.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照: