プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huyện văn thủy
wenshui county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
kim thủy! kim thủy!
jin shui!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đài khí tượng thủy văn quốc gia xin thông báo về một trận bão tuyết lớn...
the national weather service is calling for a big blizzard thing:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cấp báo về sóng thần từ trung tâm khí tượng thủy văn, cách san francisco chỉ khoảng 5 phút
coast guard has issued a tsunami warning to coastal areas of northern and central california.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dữ liệu khí tượng và dữ liệu thủy văn sẽ được dùng làm dữ liệu đầu vào nhằm phân tích điều kiện tại chỗ của khí tượng học.
meteonorm data and hydrological data provided by owner are applied as input data to analyze the on-site conditions of the meteorology.
最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình, quan trắc lún công trình, kiểm định chất lượng công trình
engineering geological investigation, topographic survey, hydrological survey, surveying of works and settlement, quality inspection of works.
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* 26 xã: an thuỷ, cam thủy, dương thủy, hoa thủy, hồng thủy, hưng thủy, kim thủy, lâm thủy, liên thủy, lộc thủy, mai thủy, mỹ thủy, ngân thủy, ngư thủy bắc, ngư thủy nam, ngư thủy trung, phong thủy, phú thủy, sen thủy, sơn thủy, tân thủy, thái thủy, thanh thủy, trường thủy, văn thủy, xuân thủy.
* 26 communes:hồng thủy, ngư hoà, ngư thủy, thanh thủy, lộc thủy, hoa thủy, cam thủy, liên thủy, phong thủy, an thủy, sơn thủy, ngân thủy, hải thủy, hưng thủy, tân thủy, xuân thủy, dương thủy, mai thủy, phú thủy, mỹ thủy, sen thủy, trường thủy, văn thủy, kim thủy, thái thủy.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: