検索ワード: thủy văn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thủy văn

英語

hydrology

最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy văn học

英語

hydrology

最終更新: 2014-05-03
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy

英語

water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy ngân

英語

mercury

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kim thủy.

英語

jin shui,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phù thủy!

英語

- witch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thủy lợi.

英語

- lrrigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"trị thủy"

英語

"managing water"

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Địa chất thủy văn

英語

geohydrology

最終更新: 2010-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy triều

英語

tide

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủy triều (thiên văn)

英語

tide (astronomical)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết lập trạm thủy văn sông bắc

英語

build song bac hydrological post

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huyện văn thủy

英語

wenshui county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kim thủy! kim thủy!

英語

jin shui!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đài khí tượng thủy văn quốc gia xin thông báo về một trận bão tuyết lớn...

英語

the national weather service is calling for a big blizzard thing:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cấp báo về sóng thần từ trung tâm khí tượng thủy văn, cách san francisco chỉ khoảng 5 phút

英語

coast guard has issued a tsunami warning to coastal areas of northern and central california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dữ liệu khí tượng và dữ liệu thủy văn sẽ được dùng làm dữ liệu đầu vào nhằm phân tích điều kiện tại chỗ của khí tượng học.

英語

meteonorm data and hydrological data provided by owner are applied as input data to analyze the on-site conditions of the meteorology.

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình, quan trắc lún công trình, kiểm định chất lượng công trình

英語

engineering geological investigation, topographic survey, hydrological survey, surveying of works and settlement, quality inspection of works.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* 26 xã: an thuỷ, cam thủy, dương thủy, hoa thủy, hồng thủy, hưng thủy, kim thủy, lâm thủy, liên thủy, lộc thủy, mai thủy, mỹ thủy, ngân thủy, ngư thủy bắc, ngư thủy nam, ngư thủy trung, phong thủy, phú thủy, sen thủy, sơn thủy, tân thủy, thái thủy, thanh thủy, trường thủy, văn thủy, xuân thủy.

英語

* 26 communes:hồng thủy, ngư hoà, ngư thủy, thanh thủy, lộc thủy, hoa thủy, cam thủy, liên thủy, phong thủy, an thủy, sơn thủy, ngân thủy, hải thủy, hưng thủy, tân thủy, xuân thủy, dương thủy, mai thủy, phú thủy, mỹ thủy, sen thủy, trường thủy, văn thủy, kim thủy, thái thủy.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,518,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK