検索ワード: thứ 7 bạn có rảnh không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thứ 7 bạn có rảnh không

英語

are you free on saturday

最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh không

英語

bạn có rảnh bây giờ không?

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh không?

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rảnh không?

英語

got a minute?

最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối bạn có rảnh không?

英語

are you free in the evening?

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần sau bạn có rảnh không

英語

are you free on the weekend

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có rảnh không?

英語

are you free?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có rảnh không?

英語

- are you busy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối mai bạn rảnh không

英語

are you free tomorrow evening?

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có rảnh không hiro?

英語

you got a minute, hiro?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh vào giờ nào hôm nay không

英語

are you free anytime today

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rảnh không?

英語

-you got a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh vào thứ bảy tuần tới không?

英語

are you free next saturday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chị có rảnh không?

英語

are you free now?

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rảnh không?

英語

are you around?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- edward, anh có rảnh không?

英語

- edward, do you have a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh rảnh không?

英語

- you have a second?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai quý vị có rảnh không?

英語

- are you free tomorrow? - that's my day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có rảnh đi uống cà phê không?

英語

so do you wanna go get coffee sometime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ xem anh ấy có rảnh không nhé

英語

i'll see if he's available

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,816,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK