検索ワード: thứ bảy tuần làm tuần nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thứ bảy tuần làm tuần nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thứ bảy

英語

saturday

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"thứ bảy".

英語

disciple of boris gregorian, thurst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thứ mười bảy

英語

valid alternative documents

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ bảy.

英語

i thought we could go to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm thứ bảy

英語

saturday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghỉ thứ bảy

英語

i still have to go to work today

最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thứ bảy cô được nghỉ đúng không?

英語

- saturday is your night off, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ bảy tới à?

英語

saturday next?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tối thứ bảy mà.

英語

- it's saturday night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.

英語

so the people rested on the seventh day.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thứ bảy? tuyệt.

英語

- yea, that'll be nice

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy dì mới đi nâng ngực hôm thứ bảy tuần trước.

英語

so i had my breast enlarged last saturday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quần lót "bảy ngày trong tuần"?

英語

- days-of-the-week underpants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngày nghỉ hàng tuần là thứ bảy và chủ nhật

英語

saturday and sunday are weekly day-offs.

最終更新: 2019-03-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ bảy của tuần thứ ba, tháng 5, thịt và rượu đỏ. nhớ chưa?

英語

third saturday in may? - red meat, red wine? sound familiar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ cuối tuần

英語

off weekend

最終更新: 2016-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày thứ bảy, Ðức chúa trời làm xong các công việc ngài đã làm, và ngày thứ bảy, ngài nghỉ các công việc ngài đã làm.

英語

and on the seventh day god ended his work which he had made; and he rested on the seventh day from all his work which he had made.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ hết tuần đi.

英語

take the rest of the week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bốn tuần từ thứ tư tới này mới tới ngày bốn tháng bảy.

英語

fourth of july is four weeks from next wednesday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tuần có bảy ngày lận.

英語

there are seven days in a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,476,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK