検索ワード: thức khuya sau quá 11 giờ đêm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thức khuya sau quá 11 giờ đêm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm

英語

i wake up at 7: 00 a.m.

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta nói mình lên giường lúc 11 giờ đêm.

英語

she said she went to bed about eleven o'clock that night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo chủ thị thần sẽ sơ tán tất cả vào 11 giờ đêm...

英語

the camerlengo gave the order for evacuation at--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao cần số tiền đó, và tao muốn có nó trước 11 giờ đêm nay.

英語

i need that money and i want it tonight at 11 o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ 11 giờ đêm, thím rắc một gói bột này lên xác ổng... để tránh thịt bị thối rữa.

英語

at eleven every night, you must scatter a packet of this onto his body. this will get rid of the smell of rotting flesh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,717,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK