検索ワード: thực hiện giao dịch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thực hiện giao dịch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giao dịch

英語

transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 11
品質:

ベトナム語

giao dịch.

英語

a trade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao dịch?

英語

the delivery?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản giao dịch

英語

i invite you to drink coff

最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao dịch rồi.

英語

they made contact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện toàn bộ giao dịch của tôi

英語

show all my transactions

最終更新: 2009-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn cô phải thực hiện giao kèo.

英語

and you're under contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sở giao dịch 2

英語

bank transaction office

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là giao dịch.

英語

all business with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giao dịch kết thúc.

英語

- the deal's off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giao dịch nội gián?

英語

- insider trading?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường hàng hiện vật, sở giao dịch

英語

actual market

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao dịch tài chính

英語

financial transaction

最終更新: 2015-03-15
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngừng giao dịch lại.

英語

stop the transfer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao dỊch cỦa tÀi khoẢn

英語

account’s transactions

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thức% 1 không thực hiện dịch vụ thư mục.

英語

the protocol %1 does not implement a folder service.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giao dịch chứng khoán

英語

i'm quite busy with my work

最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang thực hiện các giao dịch trị giá tới 15 tỉ trong ngày mai.

英語

you're welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta sẽ thực hiện giao thức phản kháng tắt nguồn.

英語

she's gonna do her countermeasure shutdown thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã thực hiện một sự giao dịch, đó là một thoả ước ,cũng giống như cậu.

英語

i make a deal, that's the deal. just like you. you don't like names.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,288,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK