人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm thấy cô đơn.
- it got lonely. - (doorbell ringing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cảm thấy cô đơn.
i feel so alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn cảm thấy cô đơn?
do you need someone to talk to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy rất cô đơn
i was feeling really lonely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cảm thấy rất cô đơn.
i feel so alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những ngày bạn cảm thấy cô đơn cùng cực.
there will be days where you feel all alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cảm thấy vô cùng thất vọng
that's super frustrating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ em cảm thấy cô đơn.
okay, you're... you're feelin' lonely, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy cô đơn khi ở đây
i feel lost here
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cảm thấy cô đơn và mất mát.
they feel at a loss and lonely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bị say hay cảm thấy cô đơn?
were you drunk or just lonely?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cảm thấy cô đơn và suy sụp
she felt lonely and depressed
最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
- cậu cảm thấy cậu đang cô đơn hả?
- you feel like you're alone? - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thực sự cảm kích.
really, i appreciate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng phải có lúc nào cảm thấy cô đơn.
-must get lonely sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, em nghĩ cô ấy hơi cảm thấy cô đơn
yeah, i think she's feeling a little lonely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thực sự cảm thấy rằng, một người...
do you honestly feel that, as a man....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy cô đơn, cô có thấy thế ko?
i feel so alone, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh không thấy cô đơn.
i don't feel alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cảm thấy cô đơn và thích con búp bê.
she was lonely and took a liking to my doll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: