検索ワード: thực tập tại khác sạn a (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thực tập tại khác sạn a

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thực tập

英語

exchange

最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là 1 thực tại khác.

英語

it's a different reality, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-thực tập.

英語

- an internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực tập sinh

英語

intership

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thực tập sao?

英語

how's the internship?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực tập cuối khoá

英語

final internship

最終更新: 2021-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã thực tập tại quầy tiếp khách.

英語

i have work experience in front desk.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 1 thực tập viên.

英語

- the intern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực tập sinh nhân sự

英語

participate in guitar club activities

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thực tập thì sao?

英語

how about an internship then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ thực tập nội trú

英語

houseman

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu thực tập sinh hôm nọ.

英語

the intern from the other day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh giá thực tập tốt nghiệp

英語

evaluate training results

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ghét thực tập ở đó mà.

英語

you hated interning there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em có thực tập sinh à?

英語

- you have an intern?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ xin nghỉ thực tập ít lâu.

英語

- take some time off from her internship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải rồi, vì tôi đang thực tập.

英語

- yeah, cos i've practised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi dê mấy cô thực tập sinh ấy.

英語

- i say you should go back to trolling the intern pool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giới thiệu chung về đơn vị thực tập

英語

general introduction to the internship unit

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

stella đăng kí khóa thực tập da liễu mới.

英語

stella set up a new dermatology practice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,804,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK