プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thực tế là không.
graham likes you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực tế, thì không.
in fact, i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực tế không hẳn vậy.
- that's not true! - that's not true!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thực tế không đấy?
i am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-xét thực tế thì không.
- not technically.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực tế... không phải là moma...
actually, um... it's not exactly moma...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực tế là, anh biết không?
in fact, you know what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dơi không mù?
- they're not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tính thực tế
usefulness
最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế là..
as a matter of fact...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực tế hả?
on the real?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ sở thực tế
legal basis
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng thực tế.
but realistic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dự kiến thực tế
completion date:
最終更新: 2017-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoÀn thÀnh thỰc tẾ
actual finish
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照: