プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đầy đủ
full
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đầy đủ.
in full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đầy đủ.
-absolutely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên đầy đủ
hide details view
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
khá đầy đủ.
pretty basic, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên đầy đủ?
- what is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- giá đầy đủ.
- full price.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn bản đầy đủ
full list
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
che chắn đầy đủ.
we're covered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tên đầy đủ ấy
- full name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có đạn đầy đủ.
- bullets and all...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tên đầy đủ của bạn
your full name
最終更新: 2018-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bằng và đầy đủ.
fair and square.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...nghệ thuật đầy đủ.
who knows the lyrics to artistically fulfilling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguồn điện đã đầy đủ
batteries are serviced.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho chúng ăn đầy đủ.
make sure they're all fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, đầy đủ hết rồi.
no, there shouldn't be a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- căn phòng đầy đủ nhỉ.
quite the suite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên đầy đủ@ item: inlistbox
full name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản khai đầy đủ. tôi tham gia.
full confession. i'm in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: