検索ワード: tham gia giao thông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tham gia giao thông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giao thông

英語

road transport

最終更新: 2014-06-12
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thÔng:

英語

traffic:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sở giao thông

英語

department of irrigation

最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao thông thì...

英語

the traffic...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sở giao thông.

英語

-transit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu (giao thông)

英語

bridge

最終更新: 2014-05-19
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường giao thông

英語

roadways

最終更新: 2010-05-19
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trang thái giao thông

英語

traffic situation

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xây dựng thuật toán xác định mật độ dòng xe tham gia giao thông

英語

develop algorithm to determine traffic density

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiện nay cũng có các ứng dụng hộ trợ người tham gia giao thông:

英語

there are currently some of applications which help traffic users with such functions:

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gởi thông tin đến người tham gia giao thông thông qua điện thoại

英語

it sends notification to the traffic users through mobile devices

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người tham gia giao thông cần phải trả một mức phụ phí để có thể qua lại các đường này.

英語

traffic participants need to pay an extra fee to get to these roads.

最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

英語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện nay, tình trạng giao thông ở thành phố Đà nẵng đã trở thành vấn nạn cho người tham gia giao thông vào giờ cao điểm.

英語

today, the road users are getting into trouble with traffic situation at the peak time in danang city.

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian tới chúng tôi đề xuất giải pháp hướng dẫn chỉ đường cho người tham gia giao thông tránh các nút giao thông xảy ra ùn – tắc.

英語

in the future, we will suggest solutions for providing direction to the traffic user in order to prevent traffic congestion at intersections.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, trong bài báo này, chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng ùn tắc giao thông dựa trên phân tích mật độ dòng xe tham gia giao thông.

英語

therefore, in this article, we intend to carry out deployment of warning system for traffic congestion through analysis of traffic density.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài báo [1], [2], [3] có cảnh báo cho người tham gia giao thông nhưng không sử dụng cảnh báo thông qua hệ thống camera.

英語

article [1], [2] and [3] provide information about providing traffic warning to traffic users, but they do not mention providing traffic warning by using traffic camera system.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,652,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK