プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sở giao thông
department of irrigation
最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao thông thì...
the traffic...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sở giao thông.
-transit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tham gia giao thông cần phải trả một mức phụ phí để có thể qua lại các đường này.
traffic participants need to pay an extra fee to get to these roads.
最終更新: 2021-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện nay, tình trạng giao thông ở thành phố Đà nẵng đã trở thành vấn nạn cho người tham gia giao thông vào giờ cao điểm.
today, the road users are getting into trouble with traffic situation at the peak time in danang city.
最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
trong thời gian tới chúng tôi đề xuất giải pháp hướng dẫn chỉ đường cho người tham gia giao thông tránh các nút giao thông xảy ra ùn – tắc.
in the future, we will suggest solutions for providing direction to the traffic user in order to prevent traffic congestion at intersections.
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
vì vậy, trong bài báo này, chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo tình trạng ùn tắc giao thông dựa trên phân tích mật độ dòng xe tham gia giao thông.
therefore, in this article, we intend to carry out deployment of warning system for traffic congestion through analysis of traffic density.
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
bài báo [1], [2], [3] có cảnh báo cho người tham gia giao thông nhưng không sử dụng cảnh báo thông qua hệ thống camera.
article [1], [2] and [3] provide information about providing traffic warning to traffic users, but they do not mention providing traffic warning by using traffic camera system.
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照: