検索ワード: thang điểm 4 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thang điểm 4

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thang điểm

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương pháp mức thang điểm

英語

rating scales method

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(*thang điểm hôn mê glasgow)

英語

gcs still looks high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thang điểm dựa trên tiêu chí như sau:

英語

point scale is as follows:

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điểm phân cách thang điểm thành hai nửa

英語

median

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thang điểm chỉ có từ 1 đến 10 thôi.

英語

there's no such thing, that's the point, it's a scale from one to ten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị

英語

graphic rating scales method

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên thang điểm từ 1 đến 10, thì khoảng 6.

英語

- on a scale of 1 to 10, about a 6. no one likes a drooler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ chấm họ trên thang điểm 1 đến 10

英語

we'll grade them on a scale of one to ten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chuông đồng hồ điểm 4 tiếng.

英語

by the stroke of 4.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của họ nhé.

英語

hey, i got a 73 on the feinberg- dusseldorf scale or whatever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên thang điểm từ 1 tới 10, mức tự trọng của tôi được 2 điểm

英語

on a scale of 1-10, my self-esteem was a 2

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thang điểm từ 1 đến 10, mình cho hôm nay điểm 'f'

英語

on a scale of 1 to 10. i give this day an 'f'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa kể cô ghi được 73 điểm trong thang điểm tuyển mộ của chúng tôi.

英語

not to mention you scored a 73 on the feynman daubert scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính thang điểm từ 1 đến 10... anh nghĩ sao về khả năng mình có thể bị ám sát?

英語

on a scale of one to 10 what would you consider the likelihood you might be assassinated?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy với thang điểm từ 1 tới 10, thì... anh muốn phản đối gì không, luật sư bào chữa.

英語

on a sliding scale of one to 10 then-- you may want to object, counselor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, theo thang điểm mười... mười nghĩa là thấy như bình thường và một là không thấy gì.

英語

-okay, on a scale of one to ten ten being your normal level of feeling and one being no feeling at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có rất nhiều điều để cảm tạ trong lễ tạ ơn này, khi ta nhìn lại thời điểm 4 tuần trước.

英語

in this week of thanksgiving. there is much for which we can be grateful. as you look back to where we stood, only four weeks ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta có thang điểm từ 0 đến 10, 0 nghĩa là không thể xảy ra. 10 nghĩa là chắc chắc sẽ xảy ra. liệu có khả năng nước nga sẽ tấn công hoa kỳ?

英語

on a scale of zero to 1 0, zero meaning impossibility 1 0 meaning complete metaphysical certitude what are the chances the russians will actually attack the united states?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà đương kim vô địch adam scott - tay gôn được chú ý nhiều tại giải đấu và tay gôn người Đức german maximilliankieffer hiện cùng có số điểm -4 khi cặp đôi này đều là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch sau vòng đầu tiên đánh 67 gậy.

英語

reigning champion adam scott - the main attraction at the tournament - is joined by german maximilliankieffer on -4, with the pair both well placed to launch a bid for the title after first rounds of 67.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,198,116 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK