検索ワード: thang an (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thang an

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thang

英語

cordially invited

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thang cuốn

英語

escalator

最終更新: 2013-11-04
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bậc thang.

英語

steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thang ~vẽ

英語

~drawing scale

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hình thang.

英語

tropezoidial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[truc thang]

英語

[helicopter passing overhead]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chien thang

英語

trying to do

最終更新: 2016-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuốc thang.

英語

medical supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ladder (thang)...

英語

ladder...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu thang, cầu thang!

英語

stairs, stairs, stairs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ có thể điều khiển thang máy và máy quay an ninh.

英語

okay, now i have control of the elevators. - and the security cameras. - time to evacuate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đó cũng là tầng duy nhất có quyền truy cập thang máy an toàn

英語

it's also the only floor with secure elevator access.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu thang, cầu thang, cầu thang!

英語

stairs, stairs, stairs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ làm vậy khi tình trạng an ninh leo thang.

英語

standard procedure when security is escalated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đơn vị an ninh chú ý, tập trung ở thang máy.

英語

ops code a. intruder on premises. secure the east wing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,971,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK