プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thang
cordially invited
最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chien thang
trying to do
最終更新: 2016-03-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuốc thang.
medical supplies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ladder (thang)...
ladder...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ có thể điều khiển thang máy và máy quay an ninh.
okay, now i have control of the elevators. - and the security cameras. - time to evacuate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đó cũng là tầng duy nhất có quyền truy cập thang máy an toàn
it's also the only floor with secure elevator access.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang, cầu thang, cầu thang!
stairs, stairs, stairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ làm vậy khi tình trạng an ninh leo thang.
standard procedure when security is escalated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các đơn vị an ninh chú ý, tập trung ở thang máy.
ops code a. intruder on premises. secure the east wing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: