検索ワード: thang nay noi lao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thang nay noi lao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thang nay

英語

boy

最終更新: 2017-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thang nay ngu vkl

英語

this guy is stupid as fuck

最終更新: 2018-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ni coi thang nay ne

英語

its lit my dood

最終更新: 2017-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dung noi lao

英語

not

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phần lớn chiều dài lịch sử loài người, khoảng 40.000 thế hệ, chúng ta là những kẻ lang thang nay đây mai đó, sống thành những nhóm thợ săn và người hái lượm nhỏ, sáng chế vật dụng, học cách dùng lửa, đặt tên cho các sự vật, tất cả những điều ấy diễn ra trong giờ cuối cùng của lịch vũ trụ.

英語

for the longest part of human existence, say the last 40,000 generations we were wanderers, living in small bands of hunters and gatherers making tools, controlling fire, naming things all within the last hour of the cosmic calendar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,411,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK