プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thanh phong
thanh phong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
thanh phong!
ma!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mã thanh phong
ma!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mã thanh phong đây
su, it is ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáo đầu mã thanh phong?
head of the wushu federation?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phong thành
fengcheng
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
cuồng phong!
hail!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiếu thanh toán tôi để trong phong bì, có vậy thôi.
my invoice is in the envelope, if that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đeo mặt nạ trông giống như là thanh phong hiệp ấy.
i've just seen you wearing a mask, sure looks like batman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe phong thanh vậy thôi.
playing it by ear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe phong thanh gì sao?
- jason's starting some more trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nghe hắn nói phong thanh rồi.
i hear he sent word on ahead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: