人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
thanh toán và báo cáo
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thanh toán
payee
最終更新: 2013-07-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thanh toán.
making payment.
最終更新: 2019-07-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
báo cáo
report
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
báo cáo,
be advised,
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
báo cáo!
check.
Đài phát thanh thượng hải Đặc biệt báo cáo
special report, shanghai radio
báo cáo kiểm toán
auditor's report
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
báo cáo hóa đơn sắp đến hạn thanh toán
due invoice report
báo cáo các hóa đơn sắp đến hạn thanh toán
bÁo cÁo kiÊm toÁn ĐỘc lẬp
independent audit report
最終更新: 2019-07-03 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
báo cáo theo dõi thời gian thanh toán các khoản vay
loan payment term tracking report
sổ báo cáo tài chính kế toán
fa book report
báo cáo chi tiết kế toán tài chính
fa detail report
dịch vụ thông báo thanh toán tự động qua email/sms;
automatically sending payment advice to beneficiary via email/sms;
最終更新: 2013-10-22 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
anh ta hoàn tất các báo cáo kiểm toán chưa xong
he finished his outstanding audits.
báo cáo chi tiết tăng tài chính kế toán về vốn
fa increase detail report by capital
sự hạch toán, sự thống kê, sự báo cáo, công tác kế toán, sự thanh toán
accounting