プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thay đổi
change
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
thay đổi.
of change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thay đổi?
a change?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thay đổi?
a wheel? where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đổi, thay đổi.
alter
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ho thay đổi cậu bằng cách nào?
how would they change you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống của tôi đã thay đổi to lớn.
my life changed drastically. my life changed drastically.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ho
reservation code
最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照: