検索ワード: theo dõi các tệp bạn làm việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo dõi các tệp bạn làm việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để máy theo dõi làm việc.

英語

just let the tracker do the work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không theo dõi các bạn

英語

well, i wasn't watching you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ theo dõi việc gửi

英語

send-monitor

最終更新: 2012-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã nói là tôi theo dõi các bạn.

英語

i already said i was watching you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn việc theo dõi các cuộc điện thoại?

英語

how are we doing with the wiretaps?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn đang bị theo dõi

英語

you are being watched.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mời các bạn theo dõi.

英語

let's take a look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi vẫn luôn dõi theo bạn

英語

we are still watching you

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bạn tiếp tục theo dõi.

英語

but you continue to watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,773,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK