プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
theo tôi được biết.
so i've heard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo mình.
follow me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo chúng tôi được biết,
the bottom layer is in latin,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên được biết.
a right to know. what ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được, biết rồi.
understood!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo mình nào? .
follow me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vui vì được biết.
good to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình được mời mà!
i was invited.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hân hạnh được biết...
- pleased to meet...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con tự mình được mà.
i'll be ok on my own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cho cậu theo mình?
the permission to follow me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó không được biết.
- she mustn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đang rượt theo mình!
- they're coming after us! - come on, kick it in the pants.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sợ mình được hạnh phúc.
you're afraid to let yourself be happy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì đuổi theo mình thế?
what's chasing us!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tên này sẽ đi theo mình.
- this one we take with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ... chính mình được không?
- ... yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bả đang theo mình phải không?
is she following us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng mình được tới jefferson.
- we went tojefferson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm sao anh chứng mình được?
i'll lay you $100 if it's no less than six.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: