検索ワード: theo quy định của công ty (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo quy định của công ty

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo luật của công ty.

英語

company policy. d.s .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Định hướng của công ty

英語

company orientation

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo yêu cầu của công ty.

英語

required by the company

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

luôn theo quy định.

英語

does everything by the book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bối cảnh của công ty

英語

background of the company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xéo theo quy định đi.

英語

get out and follow procedure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vận đơn của công ty

英語

- this is a bill of lading from our company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quy định của phòng.

英語

- department policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của công ty oscorp?

英語

- of oscorp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lắp đặt phớt theo quy định của luật xây dựng

英語

felt should be installed per local building codes

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính sách của công ty.

英語

company policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

john, làm theo quy định đi.

英語

john, get with the program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên sự điều hành của công ty

英語

over the direction of the company

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là bộ mặt của công ty.

英語

you're the face of the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là tài sản của công ty!

英語

that's company property!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là chính sách của công ty

英語

it's company policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giám đốc tác nghiệp của công ty.

英語

the c.o.o. of the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc là bà sẽ... ra đi theo cách của "công ty".

英語

otherwise,maybe it'll be... of the company's volition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định

英語

prescribed postpartum health convalescence

最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 triệu cổ phiếu của công ty.

英語

five million shares of the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,094,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK